VIETNAMESE

đại gian ác

tàn ác, ác độc

ENGLISH

villainous

  
ADJ

/ˈvɪlənəs/

wicked, nefarious

Đại gian ác là hành vi hoặc tính cách cực kỳ độc ác, gian dối.

Ví dụ

1.

Kế hoạch đại gian ác khiến mọi người sốc.

The villainous plot shocked everyone.

2.

Hành động đại gian ác thường dẫn đến sự sụp đổ.

Villainous acts often lead to downfall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của villainous nhé! checkWicked – Xấu xa Phân biệt: Wicked bao hàm hành động hoặc ý định độc ác, tương tự villainous, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn tùy ngữ cảnh. Ví dụ: The wicked stepmother mistreated the child horribly. (Người mẹ kế xấu xa đã đối xử tệ bạc với đứa trẻ.) checkMalicious – Độc ác, ác ý Phân biệt: Malicious nhấn mạnh đến ý định gây hại hoặc làm tổn thương, trong khi villainous thường miêu tả nhân vật hoặc hành động của kẻ phản diện. Ví dụ: His malicious rumors caused her great distress. (Những tin đồn ác ý của anh ấy khiến cô ấy rất đau khổ.) checkHeinous – Tàn bạo, ghê tởm Phân biệt: Heinous ám chỉ những hành động cực kỳ xấu xa và không thể chấp nhận, mang tính nghiêm trọng hơn villainous. Ví dụ: The criminal was sentenced for his heinous crimes. (Tên tội phạm đã bị kết án vì những tội ác ghê tởm của hắn.)