VIETNAMESE

thiết kế máy

thiết kế cơ khí

ENGLISH

machine design

  
NOUN

/məˈʃin dɪˈzaɪn/

mechanical design

Thiết kế máy là áp dụng các nguyên tắc khoa học và kỹ thuật để chuyển đổi tài nguyên hoặc năng lượng thành các thiết bị cơ học phục vụ cho các mục đích khác nhau của con người.

Ví dụ

1.

Thiết kế máy tính tích hợp các tính năng đổi mới để cải thiện hiệu suất.

The machine design incorporated innovative features to improve performance.

2.

Thiết kế máy này rất sáng tạo và hiệu quả.

The machine design was innovative and efficient.

Ghi chú

Danh từ ghép noun + design có nghĩa là lĩnh vực hoặc chuyên môn liên quan đến việc thiết kế vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong đó: - Noun = vật thể hoặc khái niệm - Design = quá trình thiết kế Ví dụ: - Packaging design (thiết kế bao bì): Thiết kế bao bì cho sản phẩm. - Interior design (thiết kế nội thất): Thiết kế không gian bên trong một công trình. - Graphic design (thiết kế đồ họa): Thiết kế các yếu tố hình ảnh như logo, hình minh họa, v.v. - Website design (thiết kế web): Thiết kế giao diện và chức năng của trang web. - Game design (thiết kế game): Thiết kế các khía cạnh của trò chơi điện tử.