VIETNAMESE
Cằn
đất bạc màu
ENGLISH
Barren
/ˈbærən/
infertile
“Cằn” là trạng thái đất nghèo dinh dưỡng, khó canh tác.
Ví dụ
1.
Đất cằn cần xử lý nhiều để có thể canh tác.
Barren soil requires extensive treatment for farming.
2.
Cây trồng không phát triển trên đất cằn nếu không được chăm sóc đúng cách.
Crops fail to grow in barren lands without proper care.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barren nhé!
Infertile – Cằn cỗi
Phân biệt: Infertile thường chỉ đất không có khả năng hỗ trợ sự phát triển của cây trồng, tương tự như barren.
Ví dụ: Infertile soils require significant amendments to support farming. (Đất cằn cỗi cần được cải tạo đáng kể để hỗ trợ canh tác.)
Unproductive – Không sinh sản
Phân biệt: Unproductive nhấn mạnh vào việc đất không thể tạo ra năng suất, một đặc điểm của đất barren.
Ví dụ: The unproductive land was abandoned by farmers. (Mảnh đất không sinh sản bị nông dân bỏ hoang.)
Arid – Khô cằn
Phân biệt: Arid thường đề cập đến điều kiện đất đai khô hạn, một nguyên nhân khiến đất trở nên barren.
Ví dụ: Arid regions often have barren landscapes. (Các khu vực khô hạn thường có cảnh quan cằn cỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết