VIETNAMESE

thiết kế bao bì

thiết kế bao bì sản phẩm

ENGLISH

packaging design

  
NOUN

/ˈpækɪʤɪŋ dɪˈzaɪn/

Thiết kế bao bì là một lĩnh vực sáng tạo, kết hợp nhiều yếu tố như kỹ thuật, mỹ thuật và tiếp thị để tạo ra hình ảnh và cấu trúc cho bao bì sản phẩm.

Ví dụ

1.

Thiết kế bao bì rất thân thiện với môi trường.

The packaging design is environmentally friendly.

2.

Thiết kế bao bì rất đẹp mắt.

The packaging design was very attractive.

Ghi chú

Danh từ ghép noun + design có nghĩa là lĩnh vực hoặc chuyên môn liên quan đến việc thiết kế vật thể hoặc khái niệm nào đó. Trong đó: - Noun = vật thể hoặc khái niệm - Design = quá trình thiết kế Ví dụ: - Packaging design (thiết kế bao bì): Thiết kế bao bì cho sản phẩm. - Interior design (thiết kế nội thất): Thiết kế không gian bên trong một công trình. - Graphic design (thiết kế đồ họa): Thiết kế các yếu tố hình ảnh như logo, hình minh họa, v.v. - Website design (thiết kế web): Thiết kế giao diện và chức năng của trang web. - Game design (thiết kế game): Thiết kế các khía cạnh của trò chơi điện tử.