VIETNAMESE
vơ-đét
ngôi sao chính
ENGLISH
star performer
/stɑːr pərˈfɔːrmər/
main attraction
“Vơ-đét” là từ dùng để chỉ người nổi bật nhất trong một chương trình hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Cô ấy là vơ-đét của buổi trình diễn thời trang tối qua.
She was the star performer of the fashion show last night.
2.
Vơ-đét đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
The star performer received a standing ovation from the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của star performer nhé!
Leading Role – Vai chính
Phân biệt: Leading role nhấn mạnh vào vai trò chính trong một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình, thường là nhân vật trung tâm.
Ví dụ: She was cast in the leading role of the play. (Cô ấy được chọn vào vai chính của vở kịch.)
Showstopper – Người biểu diễn xuất sắc
Phân biệt: Showstopper tập trung vào màn biểu diễn nổi bật, thu hút sự chú ý của mọi người, có thể không nhất thiết là vai chính.
Ví dụ: His performance was the showstopper of the evening. (Phần trình diễn của anh ấy là điểm nhấn của buổi tối.)
Headliner – Người biểu diễn chính
Phân biệt: Headliner ám chỉ người biểu diễn được mong đợi nhất trong một sự kiện hoặc chương trình lớn, thường xuất hiện cuối cùng.
Ví dụ: The band was the headliner at the music festival. (Ban nhạc là người biểu diễn chính tại lễ hội âm nhạc.)
Highlight Performer – Người biểu diễn nổi bật
Phân biệt: Highlight performer nhấn mạnh vào màn trình diễn nổi bật, được khán giả hoặc nhà tổ chức đánh giá cao.
Ví dụ: The singer was the highlight performer of the concert. (Ca sĩ là người biểu diễn nổi bật của buổi hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết