VIETNAMESE

liên hoan phim

lễ hội điện ảnh

ENGLISH

film festival

  
NOUN

/fɪlm ˈfɛstɪvəl/

movie festival

“Liên hoan phim” là sự kiện trình chiếu và trao giải cho các bộ phim xuất sắc.

Ví dụ

1.

Liên hoan phim giới thiệu các tác phẩm của đạo diễn từ khắp nơi trên thế giới.

The film festival showcased works from directors around the globe.

2.

Liên hoan phim cung cấp nền tảng cho các nhà làm phim độc lập.

Film festivals provide a platform for independent filmmakers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Film Festival nhé!

check Movie FestivalLễ Hội Phim

Phân biệt: Movie Festival là cách nói khác của Film Festival, tập trung vào việc trình chiếu các bộ phim từ nhiều thể loại.

Ví dụ: The movie festival showcased independent films from around the world. (Lễ hội phim đã trình chiếu các bộ phim độc lập từ khắp nơi trên thế giới.)

check Cinema GalaDạ Tiệc Điện Ảnh

Phân biệt: Cinema Gala thường kết hợp các buổi chiếu phim với các sự kiện trang trọng như trao giải hoặc tiệc tối.

Ví dụ: The cinema gala honored legendary filmmakers. (Dạ tiệc điện ảnh đã vinh danh các nhà làm phim huyền thoại.)

check Screening EventSự Kiện Chiếu Phim

Phân biệt: Screening Event nhấn mạnh vào việc chiếu phim cho khán giả, thường diễn ra trong khuôn khổ các liên hoan phim.

Ví dụ: The screening event drew a large audience to the premiere. (Sự kiện chiếu phim đã thu hút đông đảo khán giả đến buổi ra mắt.)

check Cinematic ShowcaseTrình Diễn Điện Ảnh

Phân biệt: Cinematic Showcase nhấn mạnh vào việc giới thiệu các tác phẩm điện ảnh xuất sắc hoặc đặc biệt.

Ví dụ: The cinematic showcase highlighted award-winning documentaries. (Buổi trình diễn điện ảnh làm nổi bật các bộ phim tài liệu đoạt giải.)

check International Film FestivalLiên Hoan Phim Quốc Tế

Phân biệt: International Film Festival tập trung vào các sự kiện trình chiếu phim quốc tế từ nhiều quốc gia.

Ví dụ: The international film festival celebrated diversity in cinema. (Liên hoan phim quốc tế đã tôn vinh sự đa dạng trong điện ảnh.)