VIETNAMESE

Đội tuyển

nhóm đại diện

ENGLISH

Representative Team

  
NOUN

/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv tiːm/

“Đội tuyển” là nhóm thí sinh hoặc vận động viên được chọn để đại diện thi đấu hoặc tranh tài.

Ví dụ

1.

Đội tuyển giành chức vô địch quốc gia.

The representative team won the national championship.

2.

Anh ấy tự hào được chọn vào đội tuyển của trường.

He was proud to be selected for the school’s representative team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Representative Team nhé!

check Delegation – Phái đoàn

Phân biệt: Delegation tập trung vào nhóm đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức trong các sự kiện quốc tế.

Ví dụ: The delegation from Japan arrived for the cultural exchange program. (Phái đoàn từ Nhật Bản đã đến cho chương trình giao lưu văn hóa.)

check National Team – Đội tuyển quốc gia

Phân biệt: National team nhấn mạnh đến các đội đại diện cấp quốc gia trong thể thao hoặc thi đấu quốc tế.

Ví dụ: The national team won the championship in football this year. (Đội tuyển quốc gia đã giành chức vô địch bóng đá năm nay.)

check School Team – Đội tuyển trường

Phân biệt: School team đại diện cho một trường học trong các cuộc thi hoặc sự kiện.

Ví dụ: The school team performed exceptionally well in the debate tournament. (Đội tuyển trường đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi hùng biện.)