VIETNAMESE
giải nguyên
ENGLISH
first laureate
/fɜːst ˈlɔːrɪət/
“Giải nguyên” là danh hiệu dành cho người đạt điểm cao nhất trong kỳ thi Hương của Nho giáo thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Giải nguyên được vinh danh vì thành tích xuất sắc.
The first laureate was honored for his exceptional achievements.
2.
Trong thời cổ, giải nguyên rất được kính trọng.
In ancient times, the first laureate held great prestige.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First Laureate nhé!
Top laureate – Người đạt danh hiệu cao nhất
Phân biệt: Top laureate chỉ người đạt danh hiệu cao nhất trong một kỳ thi học thuật
Ví dụ: The top laureate was awarded a scholarship to further his studies (Người đạt danh hiệu cao nhất đã nhận được học bổng để tiếp tục học tập)
First scholar – Học giả đạt vị trí cao nhất
Phân biệt: First scholar chỉ học giả đạt vị trí cao nhất trong kỳ thi hoặc học thuật
Ví dụ: The first scholar of the imperial exam was honored by the emperor (Học giả đạt vị trí cao nhất trong kỳ thi Hoàng gia được Hoàng đế vinh danh)
Provincial top scorer – Người đạt điểm cao nhất cấp tỉnh
Phân biệt: Provincial top scorer thường được dùng để vinh danh người đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cấp tỉnh
Ví dụ: The provincial top scorer was celebrated for his outstanding achievement (Người đạt điểm cao nhất cấp tỉnh được tuyên dương vì thành tích xuất sắc)
Prime laureate – Người xuất sắc nhất
Phân biệt: Prime laureate là danh hiệu dành cho người xuất sắc nhất trong một cuộc thi lớn
Ví dụ: The prime laureate received numerous accolades for his knowledge (Người xuất sắc nhất nhận được nhiều giải thưởng vì kiến thức của mình)
Exam champion – Người đứng đầu kỳ thi
Phân biệt: Exam champion là người chiến thắng hoặc đứng đầu trong một kỳ thi quan trọng
Ví dụ: The exam champion shared his preparation techniques during the ceremony (Người chiến thắng kỳ thi đã chia sẻ kỹ thuật ôn tập trong buổi lễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết