VIETNAMESE

Mặt phải

ENGLISH

Best side

  
NOUN

/bɛst saɪd/

"Mặt phải" là phía mặt được coi là đẹp hơn hoặc ưu thế hơn của một người.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn tạo dáng với mặt phải trước máy ảnh.

She always poses with her best side facing the camera.

2.

Ai cũng có mặt phải ưa thích khi chụp ảnh.

Everyone has a best side they prefer in photos.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Best side nhé!

check Preferred side – Phía mặt ưa thích

Phân biệt: Preferred side là phần mặt mà một người thích chụp hoặc thể hiện, đồng nghĩa với Best side.

Ví dụ: She always poses with her preferred side facing the camera. (Cô ấy luôn tạo dáng với mặt phải hướng về phía máy ảnh.)

check Good side – Phía mặt đẹp

Phân biệt: Good side là cách diễn đạt thân thiện, nhẹ nhàng hơn cho Best side.

Ví dụ: Everyone has a good side they like to show in photos. (Ai cũng có một phía mặt đẹp mà họ thích thể hiện trong ảnh.)

check Photogenic side – Phía mặt ăn ảnh

Phân biệt: Photogenic side nhấn mạnh phần mặt đẹp khi chụp hình, tương tự Best side.

Ví dụ: Her photogenic side is often highlighted in her portraits. (Phía mặt ăn ảnh của cô ấy thường được làm nổi bật trong các bức chân dung.)