VIETNAMESE
Máy xén
máy cắt
ENGLISH
Cutting machine
/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/
trimmer
“Máy xén” là thiết bị dùng để cắt hoặc tỉa cây, cỏ hoặc các vật liệu khác.
Ví dụ
1.
Máy xén cắt cỏ một cách đồng đều.
The cutting machine trims the grass evenly.
2.
Máy xén cải thiện hiệu quả trong làm vườn cảnh.
Cutting machines improve efficiency in landscaping.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cutting machine nhé!
Mower – Máy cắt cỏ
Phân biệt: Mower thường được sử dụng để cắt cỏ trong các khu vực như sân vườn hoặc công viên, không đa dụng như cutting machine.
Ví dụ: The mower is used to maintain the lawn. (Máy cắt cỏ được sử dụng để duy trì bãi cỏ.)
Trimmer – Máy tỉa
Phân biệt: Trimmer là thiết bị nhỏ hơn, dùng để tỉa cành cây hoặc các phần nhỏ của cây, không mạnh như cutting machine.
Ví dụ: The trimmer is ideal for shaping hedges. (Máy tỉa rất lý tưởng để tạo hình hàng rào cây.)
Pruning saw – Cưa tỉa
Phân biệt: Pruning saw là một dạng thiết bị cắt chuyên dụng để cắt bỏ các cành lớn, không phù hợp cho cắt cỏ như cutting machine.
Ví dụ: The pruning saw is used to remove large branches. (Cưa tỉa được sử dụng để loại bỏ các cành lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết