VIETNAMESE

thiếu sinh quân

ENGLISH

Junior Cadet

  
NOUN

/ˈʤuːnjə kəˈdɛt/

“Thiếu sinh quân” là chương trình giáo dục kết hợp rèn luyện quân sự và học thuật cho học sinh trẻ.

Ví dụ

1.

Thiếu sinh quân hoàn thành khóa huấn luyện quân sự cơ bản.

The junior cadet completed basic military training.

2.

Các Thiếu Sinh Quân đang được huấn luyện tại doanh trại quân đội.

The Junior Cadets are undergoing training at the military camp.

Ghi chú

Từ Junior Cadet là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục Quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Military Training – Huấn luyện quân sự Ví dụ: Junior cadets undergo basic military training as part of their curriculum. (Thiếu sinh quân tham gia huấn luyện quân sự cơ bản như một phần của chương trình học.)

check Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo Ví dụ: Leadership development is a key focus of the junior cadet program. (Phát triển kỹ năng lãnh đạo là một trọng tâm của chương trình thiếu sinh quân.)

check Discipline – Kỷ luật Ví dụ: Discipline is instilled in junior cadets from the beginning. (Kỷ luật được rèn luyện cho thiếu sinh quân ngay từ đầu.)

check Teamwork – Làm việc nhóm Ví dụ: Teamwork exercises are part of the junior cadet's activities. (Các bài tập làm việc nhóm là một phần trong hoạt động của thiếu sinh quân.)