VIETNAMESE

Nương mạ

ruộng mạ

ENGLISH

Rice seedbed

  
NOUN

/raɪs ˈsiːdbɛd/

seedling bed

“Nương mạ” là khu vực được dùng để gieo mạ trước khi cấy trên ruộng lớn.

Ví dụ

1.

Nương mạ cần tưới tiêu đúng cách để mạ phát triển khỏe mạnh.

The rice seedbed requires proper irrigation for healthy growth.

2.

Nương mạ được chuẩn bị trước mùa trồng.

Rice seedbeds are prepared before the planting season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rice seedbed nhé!

check Seedbed – Luống gieo giống

Phân biệt: Seedbed là thuật ngữ chung cho nơi gieo giống, không giới hạn ở cây lúa như rice seedbed.

Ví dụ: The seedbed was prepared with fertile soil for better germination. (Luống gieo giống được chuẩn bị với đất màu mỡ để hạt nảy mầm tốt hơn.)

check Nursery bed – Luống ươm cây

Phân biệt: Nursery bed thường được sử dụng để chỉ nơi ươm cây con của nhiều loại cây khác nhau, không chỉ cây lúa.

Ví dụ: The nursery bed was shaded to protect young seedlings. (Luống ươm cây được che bóng để bảo vệ cây non.)

check Plant bed – Luống cây trồng

Phân biệt: Plant bed là thuật ngữ rộng hơn, dùng cho tất cả các loại cây trồng, không giới hạn ở việc ươm mạ như rice seedbed.

Ví dụ: The plant bed was watered regularly to ensure healthy growth. (Luống cây trồng được tưới nước đều đặn để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.)