VIETNAMESE

viên chức nhà nước

ENGLISH

State officials

  
NOUN

/steɪt əˈfɪʃᵊlz/

government officials

Viên chức nhà nước là người làm việc cho các cơ quan nhà nước, thực hiện các chức năng quản lý, hành chính, và phục vụ công cộng.

Ví dụ

1.

Các viên chức nhà nước đã tham dự hội nghị thượng đỉnh để thảo luận các vấn đề chính sách.

State officials attended the summit to discuss policy issues.

2.

Ông từng là một trong những viên chức nhà nước trong nhiều năm.

He served as one of the state officials for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt state government nha! - State (Nhà nước): Một tổ chức chính trị có chủ quyền, lãnh thổ xác định, dân cư và chính phủ, tồn tại lâu dài và ít thay đổi. Nhà nước thường bao gồm toàn bộ công dân và lãnh thổ. Ví dụ: These schools are funded by the state. (Những trường học này được nhà nước tài trợ.) - Government (Chính phủ): Một hệ thống các cơ quan và tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước, thường thay đổi theo thời gian và thể chế chính trị, chỉ bao gồm các cán bộ được ăn lương. Ví dụ: A new government was formed in September of that year. (Một chính phủ mới đã được thành lập vào tháng 9 năm đó.)