VIETNAMESE

cheo leo

bấp bênh, nguy hiểm

ENGLISH

precarious

  
ADJ

/prɪˈkeəriəs/

unstable, risky

Cheo leo là trạng thái nguy hiểm, chênh vênh, dễ rơi hoặc thất bại.

Ví dụ

1.

Chiếc cầu ở trạng thái cheo leo sau cơn bão.

The bridge was in a precarious condition after the storm.

2.

Những tình huống cheo leo cần sự cẩn trọng khi xử lý.

Precarious positions require careful navigation.

Ghi chú

Cheo leo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cheo leo nhé! checkNghĩa 1: Nằm ở vị trí cao và hiểm trở, dễ gây cảm giác nguy hiểm. Tiếng Anh: Perched precariously Ví dụ: The house was perched precariously on the edge of the cliff. (Căn nhà cheo leo trên mép vách đá.) checkNghĩa 2: Ở trạng thái bấp bênh, dễ bị mất cân bằng hoặc rơi xuống. Tiếng Anh: Balancing precariously Ví dụ: The ladder was balancing precariously against the wall. (Chiếc thang dựng cheo leo dựa vào bức tường.) checkNghĩa 3: Ẩn dụ cho hoàn cảnh khó khăn, không ổn định hoặc dễ gặp nguy hiểm. Tiếng Anh: In a precarious position Ví dụ: The company is in a precarious position due to financial instability. (Công ty đang ở trong tình trạng cheo leo vì sự bất ổn tài chính.) checkNghĩa 4: Thể hiện cảm giác nguy hiểm hoặc hồi hộp khi ở trong một tình huống không chắc chắn. Tiếng Anh: Perilously close Ví dụ: He was perilously close to losing his balance on the narrow bridge. (Anh ấy ở trong tình trạng cheo leo, suýt mất thăng bằng trên cây cầu hẹp.)