VIETNAMESE

có đầu óc mở mang

tư duy mở, cởi mở

ENGLISH

open-minded

  
ADJ

/ˌəʊpənˈmaɪndɪd/

receptive, broad-minded

Có đầu óc mở mang là tư duy cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mới.

Ví dụ

1.

Người có đầu óc mở mang đón nhận những góc nhìn đa dạng.

Open-minded people embrace diverse perspectives.

2.

Đầu óc mở mang thúc đẩy sáng tạo và sự thấu hiểu.

Open-mindedness fosters creativity and understanding.

Ghi chú

Có đầu óc mở mang là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có đầu óc mở mang nhé!

checkNghĩa 1: Sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới và thay đổi cách suy nghĩ. Tiếng Anh: Open-minded Ví dụ: An open-minded person can adapt to different perspectives. (Một người có đầu óc mở mang có thể thích nghi với các góc nhìn khác nhau.) checkNghĩa 2: Không cố chấp, sẵn sàng đón nhận các ý tưởng hoặc đổi mới. Tiếng Anh: Receptive Ví dụ: She is receptive to new methods of teaching. (Cô ấy có đầu óc mở mang để đón nhận các phương pháp giảng dạy mới.) checkNghĩa 3: Thích học hỏi và tìm hiểu thêm về những điều mới lạ. Tiếng Anh: Curious Ví dụ: His curious nature led him to explore various cultures. (Tính cách có đầu óc mở mang của anh ấy đã khiến anh khám phá nhiều nền văn hóa khác nhau.)