VIETNAMESE

gian dâm

sự ngoại tình

ENGLISH

adultery

  
NOUN

/əˈdʌltəri/

infidelity, misconduct

Gian dâm là hành vi quan hệ tình dục trái đạo đức hoặc luật pháp.

Ví dụ

1.

Gian dâm được coi là trái đạo đức trong nhiều nền văn hóa.

Adultery is considered immoral in many cultures.

2.

Anh ấy bị buộc tội gian dâm.

He was accused of committing adultery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ "adultery" khi nói hoặc viết nhé! checkCommit adultery – Phạm tội ngoại tình Ví dụ: He was accused of committing adultery during his marriage. (Anh ấy bị buộc tội ngoại tình trong thời gian hôn nhân.) checkEvidence of adultery – Bằng chứng về việc ngoại tình Ví dụ: The lawyer presented clear evidence of adultery in court. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng rõ ràng về việc ngoại tình tại tòa.) checkAdultery scandal – Vụ bê bối ngoại tình Ví dụ: The politician faced a massive backlash due to the adultery scandal. (Chính trị gia này đã phải đối mặt với sự phản đối dữ dội vì vụ bê bối ngoại tình.)