VIETNAMESE

đan tâm

tấm lòng trung thành

ENGLISH

loyal heart

  
NOUN

/ˈlɔɪəl hɑːrt/

faithful spirit

Đan tâm là sự trung thành, chân thật và quyết tâm trong suy nghĩ hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi tiếng với đan tâm dành cho lý tưởng của mình.

She was known for her loyal heart to her cause.

2.

Đan tâm thường vượt qua khó khăn.

Loyal hearts often endure hardship.

Ghi chú

Loyal heart là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của loyal heart nhé! checkNghĩa 1: Một trái tim trung thành, thể hiện sự tận tâm và lòng trung thành sâu sắc với một người hoặc lý tưởng. Ví dụ: She has a loyal heart and will always stand by her family. (Cô ấy có một trái tim trung thành và sẽ luôn đứng về phía gia đình mình.) checkNghĩa 2: Lòng trung thành chân thành và không thay đổi, thường trong tình yêu hoặc tình bạn. Ví dụ: His loyal heart never wavered, even during tough times. (Trái tim trung thành của anh ấy không bao giờ dao động, ngay cả trong những lúc khó khăn.) checkNghĩa 3: Biểu hiện sự kiên định và đáng tin cậy trong mối quan hệ hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Her loyal heart ensured that she fulfilled her promises. (Trái tim trung thành của cô ấy đảm bảo rằng cô thực hiện lời hứa của mình.)