VIETNAMESE
đại nho
ENGLISH
grand Confucian scholar
/ɡrænd kənˈfjuːʃən ˈskɒlə(r)/
“Đại nho” là danh hiệu dành cho những người đạt học vấn uyên thâm và có ảnh hưởng lớn trong giới học thuật Nho giáo.
Ví dụ
1.
Đại nho đã đóng góp to lớn cho nền giáo dục.
The grand Confucian scholar contributed significantly to education.
2.
Các tác phẩm của ông củng cố danh tiếng là một đại nho.
His writings solidified his reputation as a grand Confucian scholar.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grand Confucian scholar nhé!
Renowned Scholar – Học giả nổi tiếng
Phân biệt: Renowned scholar tập trung vào danh tiếng và sự công nhận trong giới học thuật
Ví dụ: He was a renowned scholar who contributed greatly to Confucian philosophy (Ông là một học giả nổi tiếng đã đóng góp lớn cho triết học Nho giáo)
Confucian Master – Bậc thầy Nho giáo
Phân biệt: Confucian master nhấn mạnh vai trò của người đó như một nhà giáo dục hoặc nhà tư tưởng Nho giáo hàng đầu
Ví dụ: The Confucian master was revered for his profound wisdom (Bậc thầy Nho giáo được kính trọng nhờ sự thông thái sâu sắc của mình)
Philosopher of Confucianism – Triết gia Nho giáo
Phân biệt: Philosopher of Confucianism thường dùng để chỉ những người có tư duy triết học sâu sắc trong Nho giáo
Ví dụ: Many philosophers of Confucianism shaped the intellectual landscape of ancient China (Nhiều triết gia Nho giáo đã định hình bức tranh tư duy của Trung Quốc cổ đại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết