VIETNAMESE
Mắt 2 mí
Mắt to
ENGLISH
Double eyelid
/ˈdʌb.əl ˈaɪ.lɪd/
"Mắt 2 mí" là loại mắt có nếp gấp rõ ràng trên mí mắt.
Ví dụ
1.
Đôi mắt 2 mí của cô ấy làm mắt trông to hơn.
Her double eyelids make her eyes look bigger.
2.
Mắt 2 mí thường được coi là cuốn hút.
Double eyelids are often considered attractive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Double eyelid nhé!
Creased eyelid – Mí có nếp gấp
Phân biệt: Creased eyelid chỉ đặc điểm mí có nếp rõ, đồng nghĩa với Double eyelid.
Ví dụ: The actress has naturally creased eyelids. (Nữ diễn viên có đôi mắt 2 mí tự nhiên.)
Folded eyelid – Mí gấp
Phân biệt: Folded eyelid nhấn mạnh vào nếp gấp mí, có thể do tự nhiên hoặc phẫu thuật.
Ví dụ: Folded eyelids are often considered attractive. (Mí gấp thường được coi là cuốn hút.)
Large eyes with double eyelids – Mắt to 2 mí
Phân biệt: Large eyes with double eyelids mô tả đôi mắt to với nếp mí rõ ràng, kết hợp hai yếu tố thường thấy ở mắt 2 mí.
Ví dụ: Her large eyes with double eyelids draw everyone’s attention. (Đôi mắt to 2 mí của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết