VIETNAMESE

khí tượng học

ENGLISH

Meteorology

  
NOUN

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/

“Khí tượng học” là ngành khoa học nghiên cứu về khí quyển, các hiện tượng thời tiết và dự báo thời tiết.

Ví dụ

1.

Khí tượng học giúp dự báo bão và thay đổi thời tiết.

Meteorology helps predict storms and weather changes.

2.

Tôi quyết định học khí tượng học để hiểu hơn về những thay đổi khí hậu.

I decided to study meteorology to better understand climate changes.

Ghi chú

Từ Khí tượng học là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Forecasting – Dự báo Ví dụ: Meteorologists use advanced models for weather forecasting. (Các nhà khí tượng học sử dụng các mô hình tiên tiến để dự báo thời tiết.)

check Atmosphere – Khí quyển Ví dụ: The atmosphere plays a crucial role in weather phenomena. (Khí quyển đóng vai trò quan trọng trong các hiện tượng thời tiết.)

check Humidity – Độ ẩm Ví dụ: High humidity levels often lead to discomfort in hot weather. (Độ ẩm cao thường gây khó chịu trong thời tiết nóng.)

check Tornado – Lốc xoáy Ví dụ: Tornadoes are one of the most violent weather phenomena. (Lốc xoáy là một trong những hiện tượng thời tiết dữ dội nhất.)

check Barometer – Áp kế Ví dụ: A barometer is used to measure atmospheric pressure changes. (Áp kế được sử dụng để đo sự thay đổi áp suất khí quyển.)