VIETNAMESE

điệu

phong thái, cách điệu

ENGLISH

style

  
NOUN

/staɪl/

manner, elegance

Điệu là phong thái hoặc cách thể hiện đặc trưng của một người, thường được nhấn mạnh bởi sự duyên dáng hoặc tinh tế.

Ví dụ

1.

Điệu riêng của cô ấy khiến cô nổi bật.

Her unique style made her stand out.

2.

Điệu là sự phản ánh cá tính.

Style is a reflection of personality.

Ghi chú

Điệu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ điệu nhé! checkNghĩa 1: Dáng vẻ hoặc phong cách đặc biệt của một người trong cách đi lại, cử chỉ. Tiếng Anh: Gait Ví dụ: Her graceful gait caught everyone’s attention. (Dáng đi duyên dáng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.) checkNghĩa 2: Sự kiểu cách, làm dáng, thường để gây chú ý hoặc thể hiện. Tiếng Anh: Affected manner Ví dụ: Her affected manner seemed unnatural to her friends. (Phong cách kiểu cách của cô ấy có vẻ không tự nhiên đối với bạn bè.) checkNghĩa 3: Một kiểu âm thanh hoặc nhịp điệu được sử dụng trong âm nhạc. Tiếng Anh: Tune Ví dụ: The band played a cheerful tune to lift everyone’s spirits. (Ban nhạc chơi một điệu nhạc vui vẻ để nâng cao tinh thần mọi người.)