VIETNAMESE
cái tôi cao
tự phụ, kiêu ngạo
ENGLISH
high ego
/ˌhaɪ ˈiːɡəʊ/
overconfidence, arrogance
Cái tôi cao là tính cách quá tự tin, xem trọng bản thân một cách thái quá.
Ví dụ
1.
Cái tôi cao của anh ấy thường gây ra xung đột với người khác.
His high ego often led to conflicts with others.
2.
Cái tôi cao làm cho làm việc nhóm trở nên khó khăn.
High egos make teamwork difficult.
Ghi chú
Ego là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ego nhé! Nghĩa 1: Cảm giác hoặc nhận thức về giá trị bản thân. Ví dụ: His ego was boosted after receiving praise from his boss. (Cái tôi của anh ấy được nâng cao sau khi nhận được lời khen từ sếp.) Nghĩa 2: Thái độ tự cao, thường coi mình quan trọng hơn người khác. Ví dụ: Her massive ego made her difficult to work with. (Cái tôi lớn của cô ấy khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn.) Nghĩa 3: Một khái niệm trong tâm lý học, đề cập đến phần của tâm trí giúp cân bằng giữa bản năng và chuẩn mực xã hội. Ví dụ: According to Freud, the ego mediates between the id and the superego. (Theo Freud, cái tôi đóng vai trò trung gian giữa bản năng và siêu ngã.) Nghĩa 4: Sự tự tin và ý thức về bản thân trong các mối quan hệ hoặc tình huống. Ví dụ: His ego helped him stay calm and assertive during the negotiation. (Cái tôi của anh ấy giúp anh ấy bình tĩnh và quyết đoán trong cuộc đàm phán.) Nghĩa 5: Khuynh hướng hành động hoặc suy nghĩ theo cách đề cao lợi ích cá nhân. Ví dụ: He let his ego take control, ignoring the advice of his team. (Anh ấy để cái tôi kiểm soát, phớt lờ lời khuyên của đội mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết