VIETNAMESE

Mắt lồi

Mắt trố

ENGLISH

Bulging eyes

  
NOUN

/ˈbʌl.dʒɪŋ aɪz/

Protruding eyes

"Mắt lồi" là đôi mắt nhô ra khỏi hốc mắt, thường do đặc điểm tự nhiên hoặc bệnh lý.

Ví dụ

1.

Đôi mắt lồi của anh ấy làm anh trông ngạc nhiên.

His bulging eyes made him look startled.

2.

Mắt lồi có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe.

Bulging eyes can indicate health issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bulging eyes nhé!

check Protruding eyes – Mắt nhô ra

Phân biệt: Protruding eyes có ý nghĩa tương tự Bulging eyes, nhưng thường dùng trong y học hoặc miêu tả chính xác hơn.

Ví dụ: Her protruding eyes were a noticeable feature of her face. (Đôi mắt nhô ra của cô ấy là một đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt.)

check Prominent eyes – Mắt nổi bật

Phân biệt: Prominent eyes không nhất thiết ám chỉ nhô ra, mà có thể nói về kích thước hoặc sự nổi bật tổng thể.

Ví dụ: His prominent eyes drew attention wherever he went. (Đôi mắt nổi bật của anh ấy thu hút sự chú ý ở mọi nơi.)

check Wide-open eyes – Mắt mở to

Phân biệt: Wide-open eyes nhấn mạnh trạng thái mắt mở to, thường là phản ứng tạm thời, không phải đặc điểm tự nhiên.

Ví dụ: Her wide-open eyes showed her shock and surprise. (Đôi mắt mở to của cô ấy thể hiện sự sốc và ngạc nhiên.)