VIETNAMESE
hận tình
đau khổ trong tình yêu
ENGLISH
heartbreak
/ˈhɑːrtbreɪk/
sorrow, grievance
Hận tình là cảm giác oán giận, đau khổ vì chuyện tình cảm.
Ví dụ
1.
Hận tình khiến anh ấy sáng tác thơ.
His heartbreak led him to write poetry.
2.
Hận tình rất khó để vượt qua.
Heartbreaks are hard to recover from.
Ghi chú
Từ heartbreak là một từ có gốc từ heart (trái tim) và break (phá vỡ), thể hiện sự đau khổ hoặc tổn thương sâu sắc trong cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Heartfelt – Chân thành, từ trái tim Ví dụ: She expressed her heartfelt gratitude to everyone who helped her. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến tất cả những người đã giúp đỡ cô ấy.)
Heartwarming – Ấm lòng Ví dụ: The heartwarming story of kindness brought tears to everyone’s eyes. (Câu chuyện ấm lòng về lòng tốt đã khiến mọi người rơi nước mắt.)
Heartbroken – Đau lòng, tan nát trái tim Ví dụ: She was heartbroken after hearing the tragic news. (Cô ấy đau lòng sau khi nghe tin tức bi thảm.)
Heartache – Nỗi đau lòng Ví dụ: The loss of her pet caused her deep heartache. (Sự mất mát thú cưng đã khiến cô ấy đau lòng sâu sắc.)
Wholehearted – Toàn tâm toàn ý Ví dụ: He gave his wholehearted support to the new project. (Anh ấy dành sự ủng hộ toàn tâm toàn ý cho dự án mới.)
Dishearten – Làm nản lòng Ví dụ: The lack of progress disheartened the team. (Sự thiếu tiến triển đã làm nản lòng cả đội.)
Hearty – Vui vẻ, nồng nhiệt Ví dụ: The host gave us a hearty welcome at the entrance. (Chủ nhà đã chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt ở lối vào.)
Heartthrob – Người khiến trái tim rung động, thần tượng Ví dụ: He became a teenage heartthrob after starring in the movie. (Anh ấy trở thành thần tượng tuổi teen sau khi đóng vai chính trong bộ phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết