VIETNAMESE

tiệc hóa trang

masquerade

ENGLISH

costume party

  
NOUN

/ˈkɒstjuːm ˈpɑːrti/

tiệc mặt nạ

“Tiệc hóa trang” là một buổi tiệc mà mọi người mặc trang phục đặc biệt hoặc hóa trang thành nhân vật khác.

Ví dụ

1.

Mọi người đều mặc trang phục sáng tạo tại tiệc hóa trang.

The costume party was a highlight of the Halloween celebration.

2.

Tiệc hóa trang là điểm nhấn của lễ hội Halloween.

Everyone wore creative outfits to the costume party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Costume Party nhé!

check Masquerade – Tiệc hóa trang đeo mặt nạ

Phân biệt: Masquerade là một dạng tiệc hóa trang, trong đó khách tham dự thường đeo mặt nạ và mặc trang phục cầu kỳ.

Ví dụ: The masquerade was filled with guests wearing intricate masks. (Buổi tiệc hóa trang đeo mặt nạ tràn ngập những vị khách đeo mặt nạ tinh xảo.)

check Fancy dress party – Tiệc hóa trang

Phân biệt: Fancy dress party phổ biến hơn ở Anh, thường chỉ buổi tiệc hóa trang mà khách mặc trang phục sáng tạo hoặc hài hước.

Ví dụ: The fancy dress party had a superhero theme. (Tiệc hóa trang có chủ đề siêu anh hùng.)

check Themed party – Tiệc theo chủ đề

Phân biệt: Themed party nhấn mạnh vào việc mọi người hóa trang theo một chủ đề cụ thể, không nhất thiết phải là nhân vật.

Ví dụ: The themed party was inspired by the 80s. (Buổi tiệc theo chủ đề được lấy cảm hứng từ thập niên 80.)

check Halloween party – Tiệc Halloween

Phân biệt: Halloween party là một dạng costume party, được tổ chức đặc biệt vào dịp Halloween với yếu tố kinh dị hoặc sáng tạo.

Ví dụ: Everyone came in spooky outfits to the Halloween party. (Mọi người đến buổi tiệc Halloween trong những bộ trang phục đáng sợ.)

check Cosplay event – Sự kiện cosplay

Phân biệt: Cosplay event thường là tiệc hóa trang dành riêng cho những người yêu thích hóa thân thành nhân vật từ truyện tranh, phim, hoặc trò chơi.

Ví dụ: The cosplay event featured characters from popular anime. (Sự kiện cosplay có sự góp mặt của các nhân vật từ những bộ anime nổi tiếng.)