VIETNAMESE

vận hội

thế vận hội

ENGLISH

Olympics

  
NOUN

/əʊˈlɪmpɪks/

Olympic Games

“Vận hội” là thuật ngữ dùng để chỉ Thế vận hội - sự kiện thể thao lớn nhất toàn cầu được tổ chức bốn năm một lần.

Ví dụ

1.

Thế vận hội là sự kiện tôn vinh tài năng thể thao và sự đoàn kết toàn cầu.

The Olympics are a celebration of athletic excellence and global unity.

2.

Thế vận hội Tokyo năm 2021 đã thể hiện sự kiên cường của các vận động viên toàn thế giới.

The Tokyo Olympics in 2021 showcased the resilience of athletes worldwide.

Ghi chú

Từ vận hội là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và sự kiện quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Olympic Games – Thế vận hội Ví dụ: The Olympic Games bring together athletes from all over the world. (Thế vận hội mang đến sự hội tụ của các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới)

check International competition – Cuộc thi quốc tế Ví dụ: The Olympics are considered the most prestigious international competition. (Thế vận hội được xem là cuộc thi quốc tế danh giá nhất)

check Global sporting event – Sự kiện thể thao toàn cầu Ví dụ: The Olympics is the largest global sporting event held every four years. (Thế vận hội là sự kiện thể thao toàn cầu lớn nhất, được tổ chức bốn năm một lần)