VIETNAMESE

không thật tâm

không chân thành

ENGLISH

insincere

  
ADJ

/ˌɪnsɪnˈsɪə/

pretentious

Không thật tâm là từ để chỉ tính cách, hành động của một người nào đó một cách thiếu chân thành

Ví dụ

1.

Những lời khen của anh ấy có cảm giác không thật tâm.

His compliments felt insincere.

2.

Những lời hứa của chính trị gia đó nghe có vẻ không thật tâm.

The politician's promises sounded insincere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để nói về một người giả dối nha! - Crocodile tears: nước mắt cá sấu (giả vờ cảm thấy buồn) Ví dụ: He pretended to be sad at the funeral, but everyone knew they were just crocodile tears. (Anh ấy giả vờ buồn tại đám tang, nhưng mọi người đều biết rằng đó chỉ là nước mắt cá sấu giả tạo.) - Wolf in sheep's clothing: sói đội lốt cừu (người có vẻ ngoài vô hại nhưng có ý định xấu) Ví dụ: She seemed so sweet and innocent, but she turned out to be a wolf in sheep's clothing, deceiving everyone around her. (Cô ấy dường như rất dễ thương và trong sáng, nhưng cuối cùng cô ấy lại là một con sói đội lốt cừu, lừa dối mọi người xung quanh.) - Speak with a forked tongue: miệng như lưỡi rắn (nói dối, không chân thành) Ví dụ: The politician spoke with a forked tongue, promising one thing to the public and doing the opposite. (Nhà chính trị nói dối, hứa hẹn điều gì đó với công chúng trong khi làm ngược lại.)