VIETNAMESE

đãng tính

hay quên

ENGLISH

forgetful

  
ADJ

/fəˈɡɛtfʊl/

absent-minded, unmindful

Đãng tính là tính cách hay quên, không nhớ rõ ràng về những việc đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy đãng tính khi nhớ về các cuộc hẹn.

He is forgetful when it comes to appointments.

2.

Người đãng tính thường cần nhắc nhở.

Forgetful people often need reminders.

Ghi chú

Đãng tính là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đãng tính nhé! checkNghĩa 1: Dễ quên, không chú ý kỹ đến chi tiết. Tiếng Anh: Forgetful Ví dụ: He is so forgetful that he often leaves his keys at home. (Anh ấy quá đãng tính đến mức thường xuyên để quên chìa khóa ở nhà.) checkNghĩa 2: Thiếu tập trung hoặc không để tâm đến điều quan trọng. Tiếng Anh: Careless Ví dụ: Her careless nature caused her to overlook important details. (Sự đãng tính của cô ấy khiến cô bỏ qua những chi tiết quan trọng.) checkNghĩa 3: Không chú tâm hoặc dễ bị phân tâm trong công việc. Tiếng Anh: Distracted Ví dụ: vHe was distracted and forgot to complete his assignment. (Anh ấy đãng tính và quên hoàn thành bài tập.)