VIETNAMESE

tiệc trà

tiệc ngọt

ENGLISH

tea party

  
NOUN

/tiː ˈpɑːrti/

dessert party

“Tiệc trà” là buổi tiệc nhỏ, thường phục vụ trà và các món ngọt.

Ví dụ

1.

Tiệc trà được tổ chức trong khu vườn với trang trí xinh đẹp.

The tea party was held in the garden with lovely decorations.

2.

Cô ấy mời bạn bè đến dự tiệc trà vào buổi chiều.

She invited her friends to a tea party in the afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tea Party nhé!

check Afternoon tea – Tiệc trà chiều

Phân biệt: Afternoon tea là một dạng tea party, thường được tổ chức vào buổi chiều với bánh ngọt và trà, mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ: The afternoon tea at the hotel included scones and finger sandwiches. (Tiệc trà chiều tại khách sạn bao gồm bánh scones và sandwich nhỏ.)

check High tea – Tiệc trà tối

Phân biệt: High tea có thể bao gồm cả các món ăn mặn và ngọt, thường diễn ra vào chiều muộn hoặc tối.

Ví dụ: The high tea offered a mix of pastries and savory dishes. (Tiệc trà tối có sự kết hợp giữa bánh ngọt và các món mặn.)

check Garden tea party – Tiệc trà trong vườn

Phân biệt: Garden tea party được tổ chức trong không gian ngoài trời, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn.

Ví dụ: The garden tea party was decorated with fresh flowers and fairy lights. (Tiệc trà trong vườn được trang trí bằng hoa tươi và đèn lấp lánh.)

check Casual tea gathering – Buổi trà nhẹ nhàng

Phân biệt: Casual tea gathering không mang tính trang trọng, thường là một buổi tụ họp nhỏ với trà và bánh.

Ví dụ: They enjoyed a casual tea gathering with homemade cookies. (Họ tận hưởng một buổi trà nhẹ nhàng với bánh quy tự làm.)

check Ladies' tea – Tiệc trà dành cho phụ nữ

Phân biệt: Ladies' tea thường được tổ chức dành riêng cho phụ nữ, với không gian thanh lịch và thư thái.

Ví dụ: The ladies' tea was a great opportunity to connect and relax. (Buổi tiệc trà dành cho phụ nữ là cơ hội tuyệt vời để kết nối và thư giãn.)