VIETNAMESE

người xin việc

ENGLISH

job applicant

  
NOUN

/ʤɑb ˈæplɪkənt/

Người xin việc là người đang tìm kiếm một công việc phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân.

Ví dụ

1.

Người xin việc có nền tảng vững chắc về tiếp thị.

The job applicant has a strong background in marketing.

2.

Công ty đã phỏng vấn rất nhiều người xin việc vào tuần trước.

The company interviews numerous job applications last week.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "job applicant": - Candidate (Ứng viên): The company received many qualified candidates for the position of marketing manager. (Công ty đã nhận được nhiều ứng viên đủ điều kiện cho vị trí quản lý marketing.) - Job seeker (Người tìm việc): The job fair attracted hundreds of job seekers looking for employment opportunities. (Hội chợ việc làm thu hút hàng trăm người tìm việc tìm kiếm cơ hội việc làm.) - Job hunter (Người săn việc): As a job hunter, she regularly checked online job boards for new opportunities. (Là một người săn việc, cô ấy thường xuyên kiểm tra các bảng việc làm trực tuyến để tìm cơ hội mới.) - Prospective employee (Người lao động tiềm năng): The company interviewed several prospective employees for the customer service position. (Công ty đã phỏng vấn một số người lao động tiềm năng cho vị trí dịch vụ khách hàng.)