VIETNAMESE
Vun trồng
chăm bón, chăm sóc cây
ENGLISH
Cultivate
/ˈkʌltɪveɪt/
nurture plants
“Vun trồng” là hành động chăm sóc và nuôi dưỡng cây trồng để phát triển tốt.
Ví dụ
1.
Nông dân vun trồng cây trồng để đảm bảo vụ mùa tốt.
Farmers cultivate crops to ensure a good harvest.
2.
Vun trồng cây đòi hỏi hiểu biết về đất và điều kiện khí hậu.
Cultivating plants requires knowledge of soil and climate conditions.
Ghi chú
Vun trồng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ cultivate nhé!
Nghĩa 1: Chăm sóc và nuôi dưỡng cây trồng để phát triển tốt Ví dụ: Farmers cultivate their crops to ensure a bountiful harvest. (Nông dân vun trồng cây trồng để đảm bảo một vụ mùa bội thu.)
Nghĩa 2: Phát triển hoặc cải thiện kỹ năng hoặc phẩm chất cá nhân Ví dụ: She cultivated her leadership skills through training and experience. (Cô ấy vun trồng kỹ năng lãnh đạo của mình thông qua đào tạo và kinh nghiệm.)
Nghĩa 3: Xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội Ví dụ: It’s important to cultivate strong friendships in life. (Việc vun trồng những tình bạn vững chắc trong cuộc sống là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết