VIETNAMESE

vòng tứ kết

vòng tám đội cuối cùng

ENGLISH

quarter-finals

  
NOUN

/ˈkwɔːrtər ˈfaɪnlz/

quarterfinal

“Vòng tứ kết” là giai đoạn thi đấu có 8 đội hoặc cá nhân tham gia để chọn ra 4 đội vào vòng bán kết.

Ví dụ

1.

Đội đã giành được vị trí ở vòng tứ kết sau một trận đấu khó khăn.

The team secured a spot in the quarter-finals after a tough match.

2.

Vòng tứ kết được lên lịch vào cuối tuần tới.

The quarter-finals are scheduled for next weekend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quarter-finals nhé!

check Knockout StageVòng đấu loại trực tiếp

Phân biệt: Knockout stage là giai đoạn thi đấu loại trực tiếp trong các giải đấu, trong đó quarter-finals là một phần của giai đoạn này.

Ví dụ: The team advanced to the knockout stage after winning their group matches. (Đội đã tiến vào vòng đấu loại trực tiếp sau khi thắng các trận vòng bảng.)

check Last Eight8 đội cuối cùng

Phân biệt: Last eight nhấn mạnh số lượng 8 đội hoặc cá nhân tham gia vòng quarter-finals.

Ví dụ: Only the strongest teams made it to the last eight. (Chỉ những đội mạnh nhất mới vào được vòng 8 đội cuối cùng.)

check Playoff RoundVòng đấu tranh vé

Phân biệt: Playoff round đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng thường ám chỉ một vòng đấu quyết định trong nhiều môn thể thao.

Ví dụ: The playoff round determined the last spot in the semi-finals. (Vòng đấu tranh vé quyết định suất cuối cùng vào bán kết.)

check Elimination RoundVòng loại trực tiếp

Phân biệt: Elimination round tập trung vào việc loại bỏ các đội thua, và quarter-finals thường là một phần của nó.

Ví dụ: The elimination round brought intense matches and surprises. (Vòng loại trực tiếp mang lại những trận đấu căng thẳng và đầy bất ngờ.)

check Top Eight MatchupsCuộc đối đầu của 8 đội mạnh nhất

Phân biệt: Top eight matchups nhấn mạnh các cuộc đối đầu giữa 8 đội mạnh nhất trong giải đấu.

Ví dụ: Fans eagerly awaited the top eight matchups. (Người hâm mộ háo hức chờ đợi các cuộc đối đầu của 8 đội mạnh nhất.)