VIETNAMESE

việc trình bày

ENGLISH

presentation

  
NOUN

/ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn/

display

"Việc trình bày là hành động thể hiện thông tin, ý tưởng, hoặc quan điểm một cách rõ ràng, dễ hiểu, và thu hút người nghe/nhìn."

Ví dụ

1.

Tôi ngưỡng mộ việc trình bày rõ ràng, hợp lý các lập luận của cô ấy.

I admire the clear, logical presentation of her arguments.

2.

Cải thiện việc trình bày sản phẩm có thể tăng doanh thu.

Improving the product's presentation can increase sales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt presentationdisplay nha! - Presentation (việc trình bày): Là hành động thể hiện thông tin hoặc ý tưởng cho người khác bằng lời nói, hình ảnh, video hoặc kết hợp cả ba. Mục đích của presentation là thu hút sự chú ý, truyền tải thông tin và thuyết phục người nghe. Ví dụ: The company gave a presentation of their new product at the trade show. (Công ty đã trình bày về sản phẩm mới của họ tại hội chợ thương mại.) - Display (sự trưng bày): Là hành động sắp xếp các vật thể để người khác xem theo một cách đơn giản hoặc phức tạp. Mục đích của việc trưng bày là để thu hút sự chú ý, cung cấp thông tin hoặc tạo ra một hiệu ứng thẩm mỹ. Ví dụ: The museum has a display of ancient artifacts. (Bảo tàng có sự trưng bày các đồ tạo tác cổ đại.)