VIETNAMESE

dễ gần

thân thiện, dễ mến

ENGLISH

approachable

  
ADJ

/əˈprəʊʧəbl/

friendly, sociable

Dễ gần là tính cách thân thiện, dễ tạo mối quan hệ với người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy dễ gần và khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

She is approachable and makes everyone feel welcome.

2.

Lãnh đạo dễ gần xây dựng đội ngũ vững mạnh.

Approachable leaders build strong teams.

Ghi chú

Dễ gần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dễ gần nhé! checkNghĩa 1: Thân thiện và dễ dàng hòa đồng với mọi người. Tiếng Anh: Approachable Ví dụ: Her approachable demeanor makes her popular among her colleagues. (Thái độ dễ gần của cô ấy khiến cô được yêu mến trong số các đồng nghiệp.) checkNghĩa 2: Không tạo cảm giác xa cách hoặc khó tiếp cận trong giao tiếp. Tiếng Anh: Friendly Ví dụ: He has a friendly nature that helps him make new friends quickly. (Anh ấy có tính cách dễ gần, giúp anh nhanh chóng kết bạn mới.) checkNghĩa 3: Cởi mở và sẵn sàng lắng nghe hoặc giúp đỡ người khác. Tiếng Anh: Open Ví dụ: : Her open attitude encourages others to share their thoughts with her. (Thái độ dễ gần của cô ấy khuyến khích người khác chia sẻ suy nghĩ với cô.)