VIETNAMESE

đản

ngày sinh

ENGLISH

birth anniversary

  
NOUN

/ˈbɜːrθ ˌænɪˈvɜːrsəri/

commemorative day

“Đản” là từ cổ, thường dùng để chỉ ngày sinh của một nhân vật quan trọng hoặc đặc biệt.

Ví dụ

1.

Quốc gia kỷ niệm đản của vị lãnh tụ kính yêu.

The nation celebrated the birth anniversary of its revered leader.

2.

Một sự kiện đặc biệt được tổ chức để đánh dấu đản của người sáng lập.

A special event was held to mark the birth anniversary of the founder.

Ghi chú

Birth Anniversary là một từ dùng để chỉ ngày kỷ niệm sinh nhật, đặc biệt với những nhân vật quan trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa nhé!

check Commemoration DayNgày kỷ niệm

Phân biệt: Commemoration Day thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, để tưởng nhớ hoặc kỷ niệm một sự kiện lớn hoặc một nhân vật đặc biệt.

Ví dụ: The country celebrated the leader’s commemoration day with parades. (Cả nước kỷ niệm ngày của vị lãnh đạo với các cuộc diễu hành.)

check Memorial DayNgày tưởng niệm

Phân biệt: Memorial Day thường nhấn mạnh vào sự tưởng nhớ các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện đã qua.

Ví dụ: The city held a ceremony on the memorial day of its founding father. (Thành phố đã tổ chức một buổi lễ vào ngày tưởng niệm người sáng lập của mình.)

check Special AnniversaryNgày kỷ niệm đặc biệt

Phân biệt: Special Anniversary là cách nói chung, dùng để chỉ ngày kỷ niệm của các cá nhân hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: The museum hosted an exhibition for the artist’s special anniversary. (Bảo tàng tổ chức một buổi triển lãm nhân ngày kỷ niệm đặc biệt của nghệ sĩ.)