VIETNAMESE
ngự sử
ENGLISH
royal inspector
/ˈrɔɪəl ɪnˈspɛktər/
imperial inspector
Ngự sử là quan chức trong triều đình phong kiến, có trách nhiệm giám sát, can gián vua và các quan lại khác, đảm bảo sự công bằng và liêm chính trong triều đình.
Ví dụ
1.
Vị ngự sử đảm bảo việc tuân thủ các sắc lệnh của nhà vua.
The royal inspector ensured compliance with the king's decrees.
2.
Ngự sử đã điều tra các cáo buộc tham nhũng trong cung điện.
The royal inspector investigated allegations of corruption in the palace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt royal và imperial nha! - Royal (thuộc về hoàng gia): có tính chất hoặc liên quan đến hoàng gia hoặc quý tộc như quyền lực, đặc quyền, sự kiện hoặc vị trí xã hội cao quý. Ví dụ: The royal family resides in the palace. (Gia đình hoàng gia sống tại cung điện.) - Imperial (thuộc về đế quốc): thường dùng để ám chỉ những thứ liên quan đến hoặc thuộc về đế quốc như quyền lực, sự kiểm soát, văn hóa và sự ảnh hưởng của một đế chế của đế quốc. Ví dụ: The imperial army expanded the empire's territory. (Quân đội đế quốc đã mở rộng lãnh thổ của đế quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết