VIETNAMESE
Ma lem
Lấm lem
ENGLISH
Smudged
/ˈsmʌdʒd/
Dirty
"Ma lem" là từ miêu tả sự bẩn thỉu, lấm lem, thường ám chỉ vẻ bề ngoài không sạch sẽ.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ về nhà với khuôn mặt ma lem.
The child came home with a smudged face.
2.
Lớp trang điểm ma lem của cô ấy trông lộn xộn sau cơn mưa.
Her smudged makeup looked messy after the rain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smudged nhé!
Stained – Bị bẩn
Phân biệt: Stained ám chỉ vết bẩn rõ ràng trên bề mặt, không lấm lem mờ như Smudged.
Ví dụ: His shirt was stained with coffee. (Áo anh ấy bị bẩn bởi cà phê.)
Dirty – Bẩn
Phân biệt: Dirty là từ chung, dùng để chỉ tình trạng không sạch sẽ, rộng hơn Smudged.
Ví dụ: Her dirty hands showed she had been working hard. (Đôi tay bẩn của cô ấy cho thấy cô vừa làm việc vất vả.)
Smeared – Lấm lem, bôi bẩn
Phân biệt: Smeared gợi ý vết bẩn bị bôi ra, thường trên kính hoặc bề mặt.
Ví dụ: The window was smeared with fingerprints. (Cửa sổ bị lấm lem dấu vân tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết