VIETNAMESE
cao nhã
thanh lịch, nhã nhặn
ENGLISH
refined
/rɪˈfaɪnd/
elegant, sophisticated
Cao nhã là tính cách hoặc hành vi thanh lịch, tinh tế và tao nhã.
Ví dụ
1.
Cô ấy có gu cao nhã trong nghệ thuật và văn hóa.
She has a refined taste in art and culture.
2.
Cách cư xử cao nhã được mọi người ngưỡng mộ.
Refined manners are admired by all.
Ghi chú
Refined là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của refined nhé! Nghĩa 1: Được làm sạch hoặc tinh chế, thường dùng trong sản xuất hoặc chế biến. Ví dụ: The factory produces refined sugar for export. (Nhà máy sản xuất đường tinh luyện để xuất khẩu.) Nghĩa 2: Thể hiện sự lịch lãm, tao nhã trong cách cư xử hoặc phong cách. Ví dụ: Her refined manners impressed everyone at the dinner party. (Sự lịch lãm trong cách cư xử của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc tối.) Nghĩa 3: Được cải thiện hoặc nâng cao để trở nên tốt hơn hoặc chính xác hơn. Ví dụ: The refined design of the car improved its aerodynamics. (Thiết kế tinh chỉnh của chiếc xe đã cải thiện tính khí động học của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết