VIETNAMESE

tiệc đầy tháng

ENGLISH

full-month party

  
NOUN

/fʊl mʌnθ ˈpɑːrti/

“Tiệc đầy tháng” là một buổi lễ kỷ niệm em bé tròn một tháng tuổi.

Ví dụ

1.

Gia đình tổ chức tiệc đầy tháng để mừng cột mốc của em bé.

Many relatives attended the baby's full-month party with joy.

2.

Nhiều người thân đã tham dự tiệc đầy tháng của em bé trong niềm vui.

The family threw a full-month party to celebrate their baby's milestone.

Ghi chú

Từ Full-Month Party là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia đình và phong tục văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Baby Shower – Buổi tiệc trước khi em bé chào đời Ví dụ: The baby shower was filled with laughter and gifts. (Buổi tiệc baby shower tràn ngập tiếng cười và quà tặng.)

check Baptism – Lễ rửa tội cho em bé theo truyền thống Kitô giáo Ví dụ: The baptism was attended by close family and friends. (Buổi lễ rửa tội có sự tham dự của gia đình và bạn bè thân thiết.)

check First Birthday – Lễ kỷ niệm sinh nhật đầu tiên của em bé Ví dụ: The first birthday party was decorated with balloons and a big cake. (Bữa tiệc sinh nhật đầu tiên được trang trí với bóng bay và một chiếc bánh lớn.)

check Naming Ceremony – Buổi lễ đặt tên cho em bé Ví dụ: The naming ceremony was a joyful event for the family. (Buổi lễ đặt tên là một sự kiện đầy niềm vui đối với gia đình.)