VIETNAMESE
Màu hoàng thổ
Vàng đất, vàng nâu
ENGLISH
Ochre
/ˈoʊkər/
Earth Yellow, Yellow Clay
Màu hoàng thổ là màu vàng pha nâu nhạt, giống màu đất khô, thường mang cảm giác mộc mạc và ấm áp.
Ví dụ
1.
Các bức tường được sơn màu hoàng thổ mang cảm giác mộc mạc.
The walls were painted ochre for a rustic vibe.
2.
Bình màu hoàng thổ thêm sự ấm cúng cho căn phòng.
The ochre vase added warmth to the room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ochre nhé!
Mustard Yellow – Vàng mù tạt
Phân biệt: Mustard Yellow sáng hơn và mang sắc vàng nhiều hơn màu hoàng thổ.
Ví dụ: The mustard yellow walls added energy to the space. (Những bức tường màu vàng mù tạt thêm năng lượng cho không gian.)
Amber Yellow – Vàng hổ phách
Phân biệt: Amber Yellow đậm hơn màu hoàng thổ, pha sắc cam rõ hơn.
Ví dụ: The amber yellow curtains created a warm ambiance. (Rèm màu vàng hổ phách tạo không gian ấm cúng.)
Burnt Orange – Cam cháy
Phân biệt: Burnt Orange có sắc cam đậm hơn, khác biệt rõ rệt với màu vàng nâu nhạt của hoàng thổ.
Ví dụ: Burnt orange accents worked beautifully with the ochre backdrop. (Các điểm nhấn màu cam cháy phối hợp tuyệt vời với nền hoàng thổ.)
Earthy Yellow – Vàng đất
Phân biệt: Earthy Yellow gần giống màu hoàng thổ, nhưng pha sắc nâu nhiều hơn.
Ví dụ: The earthy yellow tiles complemented the rustic decor. (Gạch màu vàng đất phù hợp với phong cách trang trí mộc mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết