VIETNAMESE

dạ yến

tiệc đêm

ENGLISH

royal banquet

  
NOUN

/ˈrɔɪəl ˈbæŋkwɪt/

grand feast

“Dạ yến” là một buổi tiệc đêm có không khí sang trọng và thường dành cho tầng lớp quý tộc hoặc sự kiện lớn.

Ví dụ

1.

Dạ yến hoàng gia có các món ăn tinh tế và các tiết mục biểu diễn.

The royal banquet featured exquisite dishes and performances.

2.

Nhiều quan chức đã tham dự dạ yến.

Many dignitaries attended the royal banquet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Royal Banquet nhé!

check Regal FeastBữa tiệc hoàng gia

Phân biệt: Regal Feast nhấn mạnh vào sự xa hoa, lộng lẫy, phù hợp với tầng lớp quý tộc.

Ví dụ: The palace organized a regal feast for foreign dignitaries. (Cung điện tổ chức một bữa tiệc hoàng gia cho các quan khách nước ngoài.)

check State BanquetYến tiệc quốc gia

Phân biệt: State Banquet là bữa tiệc chính thức do nhà nước tổ chức để tiếp đãi khách quý hoặc kỷ niệm sự kiện lớn.

Ví dụ: The president attended a state banquet during his visit to the capital. (Tổng thống đã tham dự một yến tiệc quốc gia trong chuyến thăm thủ đô.)

check Grand BanquetYến tiệc lớn

Phân biệt: Grand Banquet tập trung vào quy mô lớn và sự long trọng của buổi tiệc.

Ví dụ: The grand banquet celebrated the king’s coronation. (Yến tiệc lớn mừng lễ đăng quang của nhà vua.)

check Lavish DinnerBữa tối xa hoa

Phân biệt: Lavish Dinner nhấn mạnh vào sự xa hoa, phong phú và tinh tế của các món ăn và không gian.

Ví dụ: The lavish dinner included multiple courses and fine wine. (Bữa tối xa hoa có nhiều món ăn và rượu vang cao cấp.)

check Formal FeastBữa tiệc trang trọng

Phân biệt: Formal Feast thường là bữa tiệc mang tính chất nghi thức, với sự tham gia của các nhân vật quan trọng.

Ví dụ: The queen hosted a formal feast for the visiting dignitaries. (Nữ hoàng đã tổ chức một bữa tiệc trang trọng cho các quan chức nước ngoài.)