VIETNAMESE

viện dẫn

trích dẫn

ENGLISH

cite

  
NOUN

/saɪt/

adduce, quote, reference

Viện dẫn là hành động đưa ra lý do, bằng chứng, hoặc dẫn chứng để chứng minh cho một ý kiến hoặc quan điểm.

Ví dụ

1.

Bài báo viện dẫn nhiều nguồn để chứng minh cho các tuyên bố của mình.

The article cites several sources to support its claims.

2.

Anh ấy viện dẫn khối lượng công việc nặng nhọc là nguyên nhân khiến anh suy sụp.

He cited his heavy workload as the reason for his breakdown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cite, adduce quote nha! - Cite (viện dẫn): Đề cập đến nguồn thông tin để xác nhận thông tin hoặc tăng tính thuyết phục cho lập luận, có thể bao gồm tên tác giả, năm xuất bản, tên tác phẩm và trang. Cite thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, bài báo và sách. Ví dụ: She cited examples of companies the city has helped relocate or expand. (Cô ấy đã viện dẫn những ví dụ về các công ty mà thành phố đã giúp di dời hoặc mở rộng.) - Adduce (Dẫn chứng): Trình bày bằng chứng để hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố, có thể bao gồm số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học hoặc ý kiến chuyên gia nhằm mục đích thuyết phục người đọc tin vào lập luận. Ví dụ: The study adduced evidence that smoking causes cancer. (Nghiên cứu đã dẫn chứng cho thấy hút thuốc lá gây ung thư.) - Quote (Trích dẫn trực tiếp): Sao chép nguyên văn một đoạn văn bản từ nguồn khác, sử dụng dấu ngoặc kép để đánh dấu phần trích dẫn. Ví dụ: "The man who is tired of London is tired of life," he quoted. (“Người chán London là người chán cuộc sống,” ông trích dẫn)