VIETNAMESE

Mủn

vụn, phân hủy

ENGLISH

Crumble

  
VERB

/ˈkrʌmbl/

disintegrate

“Mủn” là trạng thái của vật liệu khi trở nên vụn nát hoặc phân hủy.

Ví dụ

1.

Tờ giấy cũ mủn khi được chạm vào.

The old paper crumbled when touched.

2.

Vật liệu mủn dần theo thời gian khi tiếp xúc với độ ẩm.

Materials crumble over time when exposed to moisture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crumble nhé!

check Disintegrate – Phân rã

Phân biệt: Disintegrate mô tả quá trình phân rã thành từng mảnh nhỏ, thường xảy ra chậm hơn crumble.

Ví dụ: The old wood started to disintegrate over time. (Gỗ cũ bắt đầu phân rã theo thời gian.)

check Fragment – Vỡ thành mảnh

Phân biệt: Fragment dùng để chỉ sự vỡ thành từng mảnh lớn hơn so với crumble.

Ví dụ: The vase fragmented into several pieces when it fell. (Chiếc bình vỡ thành nhiều mảnh khi rơi.)

check Pulverize – Nghiền thành bột

Phân biệt: Pulverize là hành động làm vụn vật liệu đến mức thành bột mịn, mạnh hơn crumble.

Ví dụ: The rocks were pulverized into fine dust. (Những hòn đá bị nghiền thành bụi mịn.)