VIETNAMESE

khoa phương đông học

ENGLISH

Faculty of Oriental Studies

  
NOUN

/ˈfækəlti əv ˌɔːrɪˈɛntəl ˈstʌdiz/

“Khoa phương đông học” là khoa chuyên giảng dạy và nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử các nước phương Đông.

Ví dụ

1.

Khoa phương Đông học tập trung vào văn hóa các nước phương Đông.

The Faculty of Oriental Studies focuses on Eastern cultures.

2.

Tôi đang nghiên cứu văn hóa Nhật Bản tại Khoa Phương Đông Học.

I am studying Japanese culture at the Faculty of Oriental Studies.

Ghi chú

Từ Faculty of Oriental Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Oriental Languages – Ngôn ngữ phương Đông Ví dụ: The study of oriental languages includes Chinese, Japanese, and Korean. (Việc nghiên cứu các ngôn ngữ phương Đông bao gồm tiếng Trung, tiếng Nhật và tiếng Hàn.)

check Eastern Philosophy – Triết học phương Đông Ví dụ: Eastern philosophy emphasizes harmony and balance. (Triết học phương Đông nhấn mạnh sự hài hòa và cân bằng.)

check Cultural Heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: Preserving cultural heritage is a key goal of oriental studies. (Bảo tồn di sản văn hóa là mục tiêu chính của ngành nghiên cứu phương Đông.)

check Silk Road – Con đường tơ lụa Ví dụ: The Silk Road facilitated trade and cultural exchange. (Con đường tơ lụa thúc đẩy thương mại và trao đổi văn hóa.)

check Oriental Art – Nghệ thuật phương Đông Ví dụ: Oriental art often features intricate patterns and vibrant colors. (Nghệ thuật phương Đông thường có các hoa văn tinh xảo và màu sắc rực rỡ.)