VIETNAMESE

sinh nhật sớm

tổ chức trước

ENGLISH

early birthday celebration

  
NOUN

/ˈɜːrli ˈbɜːrθdeɪ/

advance birthday party

“Sinh nhật sớm” là buổi tiệc tổ chức trước ngày sinh thật sự.

Ví dụ

1.

Họ tổ chức sinh nhật sớm trước khi anh ấy ra nước ngoài.

They had an early birthday celebration before he traveled abroad.

2.

Tiệc sinh nhật sớm là món quà bất ngờ hoàn hảo dành cho cô ấy.

An early birthday celebration was the perfect surprise for her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Early Birthday Celebration nhé!

check Advanced Birthday PartyTiệc sinh nhật tổ chức trước ngày thật sự

Phân biệt: Advanced Birthday Party nhấn mạnh vào việc tổ chức tiệc trước ngày sinh thật sự, thường vì lý do cá nhân hoặc lịch trình.

Ví dụ: They held an advanced birthday party because they would be traveling on her birthday. (Họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật trước vì sẽ đi du lịch vào ngày sinh nhật của cô ấy.)

check Pre-Birthday BashBữa tiệc sinh nhật sớm sôi động

Phân biệt: Pre-Birthday Bash thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, nhấn mạnh không khí sôi động, vui vẻ của buổi tiệc.

Ví dụ: The pre-birthday bash included karaoke and a big cake. (Bữa tiệc sinh nhật sớm có karaoke và một chiếc bánh lớn.)

check Ahead-of-Time CelebrationBuổi lễ mừng trước thời gian

Phân biệt: Ahead-of-Time Celebration tập trung vào ý nghĩa tổ chức sự kiện trước thời điểm chính thức.

Ví dụ: The team planned an ahead-of-time celebration for her milestone birthday. (Nhóm đã lên kế hoạch tổ chức trước thời gian cho sinh nhật đặc biệt của cô ấy.)

check Early PartyBữa tiệc sớm

Phân biệt: Early Party là cách nói đơn giản và không chính thức, nhấn mạnh thời gian tổ chức tiệc trước.

Ví dụ: We enjoyed an early party before the actual celebration day. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc sớm trước ngày tổ chức chính thức.)

check Preliminary Birthday EventSự kiện sinh nhật sớm

Phân biệt: Preliminary Birthday Event thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ: The preliminary birthday event allowed everyone to join despite their busy schedules. (Sự kiện sinh nhật sớm đã giúp mọi người có thể tham gia dù bận rộn.)