VIETNAMESE

Sự hái

Thu hoạch

ENGLISH

Harvesting

  
NOUN

/ˈhɑːvɪstɪŋ/

Picking

“Sự hái” là hành động thu hoạch hoặc lấy đi hoa quả, lá, hoặc các bộ phận khác từ cây trồng.

Ví dụ

1.

Sự hái trái cây cần kỹ năng và sự cẩn thận.

Harvesting fruits requires skill and care.

2.

Người nông dân tập trung vào việc hái cây trồng chín.

The farmer focused on harvesting ripe crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harvesting nhé!

check Picking – Hái lượm

Phân biệt: Picking thường chỉ hành động hái bằng tay, áp dụng cho trái cây, rau hoặc hoa.

Ví dụ: Workers spent the day picking apples in the orchard. (Công nhân dành cả ngày để hái táo trong vườn.)

check Gathering – Thu gom

Phân biệt: Gathering ám chỉ hành động thu thập các sản phẩm từ tự nhiên hoặc cây trồng, không chỉ riêng thu hoạch.

Ví dụ: She was gathering herbs from the garden. (Cô ấy đang thu gom các loại thảo mộc từ khu vườn.)

check Reaping – Gặt hái

Phân biệt: Reaping tập trung vào việc gặt lúa hoặc ngũ cốc, một dạng cụ thể của harvesting.

Ví dụ: Farmers are reaping wheat during the harvest season. (Nông dân đang gặt lúa mì trong mùa thu hoạch.)