VIETNAMESE

thất học

ENGLISH

uneducated

  
ADJ

/ˌʌnˈɛdʒ.ʊ.keɪ.tɪd/

illiterate

Thất học là tình trạng không được học hành, thường do điều kiện kinh tế hoặc hoàn cảnh xã hội, khiến cá nhân không thể tham gia vào quá trình giáo dục chính quy.

Ví dụ

1.

Nhiều người thất học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay.

Many uneducated individuals struggle to find stable jobs in today’s competitive job market.

2.

Các chương trình giáo dục rất cần thiết để giúp những người thất học nâng cao kỹ năng và cơ hội của họ.

Education programs are essential for helping uneducated populations improve their skills and opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uneducated nhé!

check Illiterate – Mù chữ

Phân biệt: Illiterate ám chỉ trạng thái không biết đọc hoặc viết, thường do thiếu giáo dục cơ bản.

Ví dụ: The organization aims to reduce the illiterate population in rural areas. (Tổ chức này nhằm giảm tỷ lệ mù chữ ở các khu vực nông thôn.)

check Undereducated – Học vấn thấp

Phân biệt: Undereducated nhấn mạnh việc thiếu tiếp cận giáo dục đầy đủ, nhưng không hoàn toàn mù chữ.

Ví dụ: Many undereducated workers struggle to find stable jobs. (Nhiều lao động có học vấn thấp gặp khó khăn trong việc tìm công việc ổn định.)

check Uninformed – Thiếu thông tin

Phân biệt: Uninformed tập trung vào việc thiếu kiến thức hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: Many voters remain uninformed about the candidates’ policies. (Nhiều cử tri vẫn thiếu thông tin về các chính sách của ứng cử viên.)