VIETNAMESE

sao đỏ

ENGLISH

school discipline monitor

  
NOUN

/skuːl ˈdɪsɪplɪn ˈmɒnɪtə(r)/

hall monitor

“Sao đỏ” là một học sinh được giao nhiệm vụ giám sát và hỗ trợ việc duy trì kỷ luật trong trường học.

Ví dụ

1.

Sao đỏ đảm bảo mọi người tuân thủ nội quy.

The school discipline monitor ensured everyone followed the rules.

2.

Sao Đỏ đang ghi lại danh sách những học sinh đến muộn sáng nay.

The school discipline monitor is recording the list of students who arrived late this morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của school discipline monitor nhé!

check Class monitor – Lớp trưởng

Phân biệt: Class monitor là người quản lý và duy trì trật tự trong lớp

Ví dụ: The class monitor is responsible for ensuring everyone follows the rules (Lớp trưởng có trách nhiệm đảm bảo mọi người tuân thủ các quy định)

check Prefect – Học sinh giám thị

Phân biệt: Prefect được giao nhiệm vụ giám sát và hỗ trợ kỷ luật trong trường

Ví dụ: The prefects helped maintain order during the school assembly (Các học sinh giám thị hỗ trợ duy trì trật tự trong buổi sinh hoạt chung của trường)

check Student leader – Học sinh lãnh đạo

Phân biệt: Student leader thường đại diện cho lớp hoặc trường, thúc đẩy các giá trị kỷ luật và công bằng

Ví dụ: As a student leader, she promotes fairness and discipline (Là một học sinh lãnh đạo, cô ấy thúc đẩy sự công bằng và kỷ luật)

check Discipline captain – Người phụ trách kỷ luật

Phân biệt: Discipline captain hỗ trợ duy trì nội quy trong lớp

Ví dụ: The discipline captain ensures that students respect classroom rules (Người phụ trách kỷ luật đảm bảo học sinh tôn trọng các quy tắc trong lớp học)

check Junior monitor – Học sinh giám sát cấp dưới

Phân biệt: Junior monitor thường là học sinh tiểu học hỗ trợ giáo viên quản lý lớp

Ví dụ: The junior monitor helps teachers manage younger students during recess (Học sinh giám sát cấp dưới hỗ trợ giáo viên quản lý học sinh nhỏ tuổi trong giờ ra chơi)