VIETNAMESE

dục tình

khát vọng tình dục

ENGLISH

sexual desire

  
NOUN

/ˈsɛkʃʊəl dɪˈzaɪər/

lust, romantic yearning

Dục tình là cảm xúc hoặc trạng thái khao khát về tình dục, bao gồm sự hấp dẫn và mong muốn gần gũi với người khác.

Ví dụ

1.

Dục tình của cô ấy bị ảnh hưởng bởi sự gần gũi về mặt cảm xúc.

Her sexual desire is influenced by emotional intimacy.

2.

Dục tình thường làm sâu sắc thêm các kết nối cảm xúc.

Sexual desire often deepens emotional connections.

Ghi chú

Dục tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dục tình nhé! checkNghĩa 1: Khát khao hoặc cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến tình yêu hoặc sự gắn kết lãng mạn. Tiếng Anh: Romantic desire Ví dụ: Her romantic desire for him was clear in the way she looked at him. (Dục tình lãng mạn của cô ấy dành cho anh thể hiện rõ qua ánh mắt.) checkNghĩa 2: Sự thèm muốn liên quan đến nhu cầu tình cảm hoặc thân mật. Tiếng Anh: Emotional craving Ví dụ: He felt an emotional craving to be close to her. (Anh ấy cảm thấy dục tình mạnh mẽ muốn gần gũi với cô ấy.) check Nghĩa 3: Nhu cầu bản năng, tự nhiên về tình dục hoặc sự gần gũi thể chất. Tiếng Anh: Sexual desire Ví dụ: His sexual desire was tempered by his respect for her boundaries. (Dục tình của anh ấy được kiểm soát bởi sự tôn trọng ranh giới của cô ấy.)