VIETNAMESE

Phân động vật

phân chuồng

ENGLISH

Animal manure

  
NOUN

/ˈænɪməl ˈmæn.jʊr/

livestock manure

“Phân động vật” là phân được tạo từ chất thải của gia súc, gia cầm và các loài động vật khác.

Ví dụ

1.

Phân động vật làm giàu đất bằng chất hữu cơ.

Animal manure enriches soil with organic matter.

2.

Sử dụng phân động vật giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.

Using animal manure reduces reliance on chemical fertilizers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Animal manure nhé!

check Fertilizer – Phân bón

Phân biệt: Fertilizer là từ chỉ chung tất cả các loại phân bón, bao gồm cả phân hóa học và phân hữu cơ. Animal manure chỉ dùng để nói về phân động vật.

Ví dụ: Farmers rely on fertilizers to enhance crop productivity. (Nông dân dựa vào phân bón để tăng năng suất cây trồng.)

check Dung – Phân động vật

Phân biệt: Dung thường dùng để nói về phân động vật ở trạng thái thô hoặc trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ: The farmyard smelled of cow dung. (Sân trại bốc mùi phân bò.)

check Manure – Phân bón hữu cơ

Phân biệt: Manure là thuật ngữ phổ biến hơn, thường được sử dụng khi nói về phân động vật đã qua xử lý hoặc được sử dụng trực tiếp làm phân bón.

Ví dụ: Manure enriches the soil with essential nutrients. (Phân hữu cơ làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng cần thiết.)